Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出光クレジット
クレジット クレジット
buôn bán tín dụng; sự cho vay nợ; tín dụng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
クレジットカード クレジット・カード
thẻ tín dụng
クレジットクランチ クレジット・クランチ
credit crunch
クレジットデリバティブ クレジット・デリバティブ
credit derivative
クレジットファシリティ クレジット・ファシリティ
credit facility