出入り禁止
でいりきんし
☆ Danh từ
Cầm vào ra nơi nào đó

出入り禁止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出入り禁止
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
立入り禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
立入禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
輸入禁止 ゆにゅうきんし
cấm nhập khẩu.
進入禁止 しんにゅうきんし
cấm đi vào
輸出禁止 ゆしゅつきんし
cấm vận xuất khẩu
帯出禁止 たいしゅつきんし
chỉ tham khảo, không được mang ra ngoài