Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
進入禁止
しんにゅうきんし
cấm đi vào
車両進入禁止 しゃりょうしんにゅうきんし
Cấm đi ngược chiều
立入禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
輸入禁止 ゆにゅうきんし
cấm nhập khẩu.
並進の禁止。 へいしんのきんし
Cấm đi hàng đôi.
立入禁止柵 たちいりきんしさく
hàng rào cấm vào
立入り禁止 たちいりきんし
立ち入禁止 たちいりきんし
không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)
輸入禁止品 ゆにゅうきんしひん
hàng cấm nhập.
「TIẾN NHẬP CẤM CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích