進入禁止
しんにゅうきんし「TIẾN NHẬP CẤM CHỈ」
☆ Cụm từ
Cấm đi vào

進入禁止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進入禁止
車両進入禁止 しゃりょうしんにゅうきんし
Cấm đi ngược chiều
立入禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
輸入禁止 ゆにゅうきんし
cấm nhập khẩu.
並進の禁止。 へいしんのきんし
Cấm đi hàng đôi.
立入禁止柵 たちいりきんしさく
hàng rào cấm vào
立ち入禁止 たちいりきんし
không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)
出入り禁止 でいりきんし
cầm vào ra nơi nào đó
立入り禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)