Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出初め でぞめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
初出 しょしゅつ
sự xuất hiện lần đầu tiên
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
初出場 はつしゅつじょう
Ra mắt
月初め つきはじめ
đầu tháng.
初める そめる
bắt đầu....
初めは はじめは
trước đấy; trước hết