出合い宿
であいやど「XUẤT HỢP TÚC」
☆ Danh từ
Nơi gặp gỡ

出合い宿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出合い宿
合宿 がっしゅく
trại huấn luyện; trại tập trung để rèn luyện
合いの宿 あいのやど
ngủ cùng phòng với người khác
出合い であい
một cuộc gặp gỡ
合宿所 がっしゅくじょ がっしゅくしょ
nhà trọ, trại huấn luyện
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.