Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出合い
であい
một cuộc gặp gỡ
出合い宿 であいやど
nơi gặp gỡ
出合い頭 であいがしら
bên trong đi qua (kẻ) khác
出合い頭に であいがしらに
như một sự chuyển qua; trong khi một tình cờ gặp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
「XUẤT HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích