Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿所 しゅくしょ
hướng vào; những chỗ tạm trú; accomodation
合宿 がっしゅく
trại huấn luyện; trại tập trung để rèn luyện
宿泊所 しゅくはくじょ しゅくはくしょ
chỗ trọ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合同所 ごうどうしょ
văn khế.
待合所 まちあいじょ
khu vực chờ
合いの宿 あいのやど
ngủ cùng phòng với người khác