出合う
であう「XUẤT HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Gặp gỡ tình cờ.

Từ đồng nghĩa của 出合う
verb
Bảng chia động từ của 出合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出合う/であうう |
Quá khứ (た) | 出合った |
Phủ định (未然) | 出合わない |
Lịch sự (丁寧) | 出合います |
te (て) | 出合って |
Khả năng (可能) | 出合える |
Thụ động (受身) | 出合われる |
Sai khiến (使役) | 出合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出合う |
Điều kiện (条件) | 出合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 出合え |
Ý chí (意向) | 出合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 出合うな |
出合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出合う
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出来合う できあう
làm sẵn; trở nên thân thiết với
出し合う だしあう
cùng đóng góp; cùng chia sẻ chung; cùng trả tiền
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau