Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
出品 しゅっぴん
sự trưng bày; sự triển lãm; trưng bày; triển lãm.
人品 じんぴん
nhân phẩm.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.