出回る
でまわる「XUẤT HỒI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để xuất hiện trên thị trường; để là chuyển động

Bảng chia động từ của 出回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出回る/でまわるる |
Quá khứ (た) | 出回った |
Phủ định (未然) | 出回らない |
Lịch sự (丁寧) | 出回ります |
te (て) | 出回って |
Khả năng (可能) | 出回れる |
Thụ động (受身) | 出回られる |
Sai khiến (使役) | 出回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出回られる |
Điều kiện (条件) | 出回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 出回れ |
Ý chí (意向) | 出回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 出回るな |
出回り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 出回り
出回る
でまわる
để xuất hiện trên thị trường
出回り
でまわり
sự cung cấp ((của) một mặt hàng)
Các từ liên quan tới 出回り
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
回り出す まわりだす
bắt đầu quay
出回線 しゅつかいせん
dòng xuất