出居
いでい でい「XUẤT CƯ」
Room that served both as a reception room and as a living room in a Heian-period mansion
Temporary sitting place installed in the garden at the imperial court, used on the occasion of archery or sumo ceremonies
☆ Danh từ
Sitting outdoors

出居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出居
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
居 きょ い
residence
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít