Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出席 しゅっせき
sự có mặt; sự tham dự.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
打席数 だせきすう
số lần ở vị trí đánh bóng
出席者 しゅっせきしゃ
hiện hữu đó; sự có mặt
出席率 しゅっせきりつ
phần trăm (của) sự có mặt
出席簿 しゅっせきぼ
bảng điểm danh
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.