Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出席部長
しゅっせきぶちょう
assistant section or department manager
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
出席 しゅっせき
sự có mặt; sự tham dự.
出席者 しゅっせきしゃ
hiện hữu đó; sự có mặt
出席率 しゅっせきりつ
phần trăm (của) sự có mặt
出席簿 しゅっせきぼ
bảng điểm danh
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
「XUẤT TỊCH BỘ TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích