入庫/出庫伝票 にゅうこ/しゅっこでんぴょう
Phiếu nhập kho/phiếu xuất kho.
入庫伝票 にゅうこでんぴょう
phiếu nhập kho
出金伝票 しゅっきんでんぴょう
Phiếu chi tiền.
伝票 でんぴょう
giấy nợ; hóa đơn
出庫 しゅっこ
sự xuất kho; sự rời khỏi nhà xe (xe buýt...)
伝票ファイル でんぴょうファイル
bìa file giữ hóa đơn
伝票クリップ でんぴょうクリップ
tệp kẹp hóa đơn, biên lai