出庫
しゅっこ「XUẤT KHỐ」
Xuất kho
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xuất kho; sự rời khỏi nhà xe (xe buýt...)

Bảng chia động từ của 出庫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出庫する/しゅっこする |
Quá khứ (た) | 出庫した |
Phủ định (未然) | 出庫しない |
Lịch sự (丁寧) | 出庫します |
te (て) | 出庫して |
Khả năng (可能) | 出庫できる |
Thụ động (受身) | 出庫される |
Sai khiến (使役) | 出庫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出庫すられる |
Điều kiện (条件) | 出庫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出庫しろ |
Ý chí (意向) | 出庫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出庫するな |
出庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出庫
出庫伝票 しゅっこでんぴょう
phiếu xuất kho
入庫/出庫伝票 にゅうこ/しゅっこでんぴょう
Phiếu nhập kho/phiếu xuất kho.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)