Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出札係
しゅっさつがかり
phát vé đại diện
出札 しゅっさつ
phát hành những thẻ
改札係 かいさつがかり
người soát vé
集札係 しゅうさつがかり
phát vé người thu thập
出札掛 しゅっさつかけ
出札所 しゅっさつじょ しゅっさつしょ
quầy bán vé
出札口 しゅっさつぐち
phát vé cửa sổ
出納係 すいとうがかり
nhân viên thu ngân
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
「XUẤT TRÁT HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích