出札
しゅっさつ「XUẤT TRÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phát hành những thẻ

Bảng chia động từ của 出札
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出札する/しゅっさつする |
Quá khứ (た) | 出札した |
Phủ định (未然) | 出札しない |
Lịch sự (丁寧) | 出札します |
te (て) | 出札して |
Khả năng (可能) | 出札できる |
Thụ động (受身) | 出札される |
Sai khiến (使役) | 出札させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出札すられる |
Điều kiện (条件) | 出札すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出札しろ |
Ý chí (意向) | 出札しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出札するな |
出札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出札
出札掛 しゅっさつかけ
phát vé đại diện
出札所 しゅっさつじょ しゅっさつしょ
quầy bán vé
出札係 しゅっさつがかり
phát vé đại diện
出札口 しゅっさつぐち
phát vé cửa sổ
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
入札の提出 にゅうさつのていしゅつ
nộp đơn dự thầu.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.