出札口
しゅっさつぐち「XUẤT TRÁT KHẨU」
☆ Danh từ
Phát vé cửa sổ

出札口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出札口
出札 しゅっさつ
phát hành những thẻ
改札口 かいさつぐち
cổng soát vé
出札掛 しゅっさつかけ
phát vé đại diện
出札係 しゅっさつがかり
phát vé đại diện
出札所 しゅっさつじょ しゅっさつしょ
quầy bán vé
出口 でぐち
cổng ra
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.