出来上がり
できあがり
☆ Danh từ
Sự hoàn thành; việc làm xong.

出来上がり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 出来上がり
出来上がり
できあがり
sự hoàn thành
出来上がる
できあがる
được hoàn thành
Các từ liên quan tới 出来上がり
上出来 じょうでき
sự thực hiện tốt
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
出来 でき しゅったい
sự xảy ra (sự cố...); sự hoàn thành (sản phẩm)
出来る できる
có thể
ことが出来る ことができる
Có thể (làm, thực hiện,v.v.) ~
出来が悪い できがわるい
(having) bad marks or results (e.g. in school)
出来る限り できるかぎり
trong giới hạn có thể.
出て来る でてくる
đi ra, rơi ra từ đâu đó