出来が悪い
できがわるい
Of poor quality or workmanship
☆ Cụm từ, adj-i
(having) bad marks or results (e.g. in school)

出来が悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出来が悪い
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
出来 でき しゅったい
sự xảy ra (sự cố...); sự hoàn thành (sản phẩm)
出来損い できそんい
sự thất bại; sự mất mát chết; washout; vô dụng
出来ない できない
không thể.
出来合い できあい
đồ làm sẵn
出来上がる できあがる
được hoàn thành; làm xong.
出来上がり できあがり
sự hoàn thành; việc làm xong.
悪い事は出来ぬもの わるいことはできぬもの
Murder will out