Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出来高仕事
できだかしごと
công việc khoán theo sản phẩm.
仕事が出来た しごとができた
công việc đã làm xong.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
出仕事 でしごと しゅっしごと
bên ngoài làm việc
出来事 できごと できこと
Việc đã xảy ra
出来高 できだか
sản lượng.
仕出来す しできたす
gây ra; làm; kết thúc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
出来高払い できだかばらい
sự thanh toán theo khoán sản phẩm.
Đăng nhập để xem giải thích