Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕出来す
しできたす
gây ra
出来高仕事 できだかしごと
công việc khoán theo sản phẩm.
仕出す しだす
cung cấp thực phẩm, lương thực
出来す でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
仕事が出来た しごとができた
công việc đã làm xong.
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
仕来り しきたり
phong tục; thực hành truyền thống; tập tục; quy định
出仕 しゅっし
sự có mặt; phục vụ
出来 でき しゅったい
sự xảy ra (sự cố...); sự hoàn thành (sản phẩm)
「SĨ XUẤT LAI」
Đăng nhập để xem giải thích