仕出来す
しできたす「SĨ XUẤT LAI」
☆ Động từ
Gây ra; làm; kết thúc
Lôi, kéo, giật
Giao, ủy thác

Từ đồng nghĩa của 仕出来す
verb
仕出来す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕出来す
出来高仕事 できだかしごと
công việc khoán theo sản phẩm.
仕出す しだす
cung cấp thực phẩm, lương thực
出来す でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
仕事が出来た しごとができた
công việc đã làm xong.
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
仕来り しきたり
phong tục; thực hành truyền thống; tập tục; quy định
出仕 しゅっし
sự có mặt; phục vụ
出来 でき しゅったい
sự xảy ra (sự cố...); sự hoàn thành (sản phẩm)