出校
しゅっこう「XUẤT GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi học, sự đến trường
Bảng chia động từ của 出校
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出校する/しゅっこうする |
Quá khứ (た) | 出校した |
Phủ định (未然) | 出校しない |
Lịch sự (丁寧) | 出校します |
te (て) | 出校して |
Khả năng (可能) | 出校できる |
Thụ động (受身) | 出校される |
Sai khiến (使役) | 出校させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出校すられる |
Điều kiện (条件) | 出校すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出校しろ |
Ý chí (意向) | 出校しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出校するな |
出校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出校
出身校 しゅっしんこう
trường học
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân