出格
しゅっかく「XUẤT CÁCH」
☆ Danh từ
Elative

出格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出格
出格子 でごうし しゅっかくこ
lập đề án cho mạng (giàn); cửa sổ xây lồi ra ngoài có rào mắt cáo
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
輸出価格 ゆしゅつかかく
giá xuất khẩu.
定格出力 ていかくしゅつりょく
công suất định mức
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.