出格子
でごうし しゅっかくこ「XUẤT CÁCH TỬ」
☆ Danh từ
Lập đề án cho mạng (giàn); cửa sổ xây lồi ra ngoài có rào mắt cáo

出格子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出格子
出格 しゅっかく
elative
格子 こうし
hàng rào mắt cáo; mắt cáo
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
分子格子 ぶんしこーし
lưới phân tử
格子造 こうしみやつこ
mạng (giàn) làm việc
鉄格子 てつごうし
(1) lò nướng (bằng sắt), mạng (giàn) hoặc những quán rượu;(2) nhà tù (sl.)
格子戸 こうしど
cửa vuông
縦格子 たてごうし
song chắn dọc (trong hàng rào)