出格子
でごうし しゅっかくこ「XUẤT CÁCH TỬ」
☆ Danh từ
Lập đề án cho mạng (giàn); cửa sổ xây lồi ra ngoài có rào mắt cáo

出格子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出格子
出格 しゅっかく
elative
格子 こうし
hàng rào mắt cáo; mắt cáo
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
分子格子 ぶんしこーし
lưới phân tử
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử