鉄格子
てつごうし「THIẾT CÁCH TỬ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(1) lò nướng (bằng sắt), mạng (giàn) hoặc những quán rượu;(2) nhà tù (sl.)

鉄格子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄格子
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
格子 こうし
hàng rào mắt cáo; mắt cáo
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
分子格子 ぶんしこーし
lưới phân tử