出水
しゅっすい でみず「XUẤT THỦY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chảy nước; nước chảy ra; sự ngập lụt, sự lụt

Từ đồng nghĩa của 出水
noun
Bảng chia động từ của 出水
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出水する/しゅっすいする |
Quá khứ (た) | 出水した |
Phủ định (未然) | 出水しない |
Lịch sự (丁寧) | 出水します |
te (て) | 出水して |
Khả năng (可能) | 出水できる |
Thụ động (受身) | 出水される |
Sai khiến (使役) | 出水させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出水すられる |
Điều kiện (条件) | 出水すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出水しろ |
Ý chí (意向) | 出水しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出水するな |
出水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出水
秋出水 あきでみず
lũ lụt vào mùa thu
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.