Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋水 しゅうすい
nước mùa thu
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
出来秋 できあき
mùa thu trong mùa gặt.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
出水 しゅっすい でみず
sự chảy nước; nước chảy ra; sự ngập lụt, sự lụt