Các từ liên quan tới 出水市立出水商業高等学校
商業高等学校 しょうぎょうこうとうがっこう
commercial high school
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
出水 しゅっすい でみず
sự chảy nước; nước chảy ra; sự ngập lụt, sự lụt