Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出汁
だし
nước dùng, nước xúp (thường nấu từ rong biển hay cá ngừ)
出し汁 だしじる
nước luộc thịt; nước xốt; nước kho thịt
乳汁漏出 にゅうじゅうろうしゅつ
galactorrhea
乳汁排出 にゅーじゅーはいしゅつ
tiết sữa
煮出し汁 にだしじる
Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn); nước ninh
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
乳汁漏出症 にゅーじゅーろーしゅつしょー
chứng vú tiết sữa
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
「XUẤT TRẤP」
Đăng nhập để xem giải thích