Kết quả tra cứu 煮出し汁
Các từ liên quan tới 煮出し汁
煮出し汁
にだしじる
「CHỬ XUẤT TRẤP」
☆ Danh từ
◆ Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn); nước ninh
鶏
の
煮
だし
汁
をとる
Ninh lấy nước gà
滋養煮出
し
汁
Nước dùng .

Đăng nhập để xem giải thích
にだしじる
「CHỬ XUẤT TRẤP」
Đăng nhập để xem giải thích