Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出淵勝次
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm
勝手次第 かってしだい
hành động tuỳ tiện, bừa bãi theo ý mình
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
淵叢 えんそう
tụ lại làm lốm đốm; trung tâm
海淵 かいえん
đáy biển sâu nhất; vũng biển sâu nhất
淵源 えんげん
gốc
深淵 しんえん
vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục