Kết quả tra cứu 淵源
Các từ liên quan tới 淵源
淵源
えんげん
「UYÊN NGUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Gốc

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 淵源
Bảng chia động từ của 淵源
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 淵源する/えんげんする |
Quá khứ (た) | 淵源した |
Phủ định (未然) | 淵源しない |
Lịch sự (丁寧) | 淵源します |
te (て) | 淵源して |
Khả năng (可能) | 淵源できる |
Thụ động (受身) | 淵源される |
Sai khiến (使役) | 淵源させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 淵源すられる |
Điều kiện (条件) | 淵源すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 淵源しろ |
Ý chí (意向) | 淵源しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 淵源するな |