出港免許書
しゅっこうめんきょしょ
Giấy phép trở hàng nợ thuế.

出港免許書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出港免許書
免許書 めんきょしょ
bằng cấp.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
出港申告書 しゅっこうしんこくしょ
giấy khai rời cảng (tàu biển).
輸出許可書 ゆしゅつきょかしょ
giấy phép xuất khẩu.
免許局 めんきょきょく
cơ quan cấp phép
無免許 むめんきょ
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký
免許証 めんきょしょう
giấy phép.