Các từ liên quan tới 出版物貸与権管理センター
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
貸与権 たいよけん
quyền cho mượn (cho tác phẩm có bản quyền)
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
出版権 しゅっぱんけん
quyền xuất bản
版権物 はんけんもの
likeness, (amateur) picture of a copyrighted character
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
管理権 かんりけん
quyền quản lý