出版権
しゅっぱんけん「XUẤT BẢN QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền xuất bản

出版権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出版権
版権 はんけん
bản quyền.
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
版権物 はんけんもの
likeness, (amateur) picture of a copyrighted character
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
版権侵害 はんけんしんがい
Sự xâm phạm bản quyền.
版権所有 はんけんしょゆう
giữ mọi bản quyền; bản quyền được dự trữ
デスクトップ出版 デスクトップしゅっぱん
chế bản văn phòng
出版者 しゅっぱんしゃ
nhà xuất bản