出社
しゅっしゃ「XUẤT XÃ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đến nơi (trong một nước, ở (tại) công việc, etc.)

Từ trái nghĩa của 出社
Bảng chia động từ của 出社
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出社する/しゅっしゃする |
Quá khứ (た) | 出社した |
Phủ định (未然) | 出社しない |
Lịch sự (丁寧) | 出社します |
te (て) | 出社して |
Khả năng (可能) | 出社できる |
Thụ động (受身) | 出社される |
Sai khiến (使役) | 出社させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出社すられる |
Điều kiện (条件) | 出社すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出社しろ |
Ý chí (意向) | 出社しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出社するな |
出社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出社
出社拒否症 しゅっしゃきょひしょう
physical reaction caused by a phobia about going to work
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
出版社 しゅっぱんしゃ
nhà xuất bản.
出展社 しゅってんしゃ
nhà triển lãm
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.