Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
診断出力 しんだんしゅつりょく
đầu ra chẩn đoán
着床前診断 ちゃくしょーまえしんだん
chẩn đoán tiền cấy ghép (phôi,...)
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
癌診断 がんしんだん
sự chẩn đoán ung thư
診断医 しんだんい
bác sĩ chấn đoán
診断ユーティリティ しんだんユーティリティ
công cụ chẩn đoán
オンライン診断 オンラインしんだん
chẩn đoán trực tuyến