Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出生前診断 しゅっしょうまえしんだん
chẩn đoán trước khi sinh
着床前死亡 ちゃくしょうぜんしぼう
chết trước khi làm tổ
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
着床 ちゃくしょう ちゃく しょう
sự cấy ghép
癌診断 がんしんだん
sự chẩn đoán ung thư
診断医 しんだんい
bác sĩ chấn đoán
診断ユーティリティ しんだんユーティリティ
công cụ chẩn đoán