発生順
はっせいじゅん「PHÁT SANH THUẬN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian

発生順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発生順
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
発生 はっせい
gốc gác
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống