Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出産 しゅっさん
sinh đẻ
産出 さんしゅつ
Sản xuất
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
出産後 しゅっさんご
sau khi sinh
出産率 しゅっさんりつ
tỉ lệ sinh
産出高 さんしゅつだか
sản lượng
出産数 しゅっさんすう
số (của) những sự sinh (bao gồm stillbirths)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.