出番
でばん「XUẤT PHIÊN」
☆ Danh từ
Phiên; lượt; lần

出番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出番
呼出番号 よびだしばんごう
Số cuộc gọi
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
二番出世 にばんしゅっせ
các đô vật được tuyển chọn trong vòng hai
三番出世 さんばんしゅっせ
các đô vật mới được tuyển dụng sau vòng 3
一番出世 いちばんしゅっせ
các đô vật mới chính thức được tuyển dụng (sau 8 ngày)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.