一番出世
いちばんしゅっせ「NHẤT PHIÊN XUẤT THẾ」
☆ Danh từ
Các đô vật mới chính thức được tuyển dụng (sau 8 ngày)

一番出世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一番出世
三番出世 さんばんしゅっせ
các đô vật mới được tuyển dụng sau vòng 3
二番出世 にばんしゅっせ
các đô vật được tuyển chọn trong vòng hai
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
出番 でばん
phiên; lượt; lần
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
一世 いっせ いっせい
Một trong ba giới là quá khứ, hiện tại, tương lai (theo đạo Phật)