Các từ liên quan tới 出番ですよ!オニギリズ
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
出番 でばん
phiên; lượt; lần
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
一番出世 いちばんしゅっせ
các đô vật mới chính thức được tuyển dụng (sau 8 ngày)
三番出世 さんばんしゅっせ
các đô vật mới được tuyển dụng sau vòng 3
二番出世 にばんしゅっせ
các đô vật được tuyển chọn trong vòng hai
呼出番号 よびだしばんごう
Số cuộc gọi