出監
しゅっかん「XUẤT GIAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ra tù; mãn hạn tù
彼
の
出監
は
家族
にとって
大
きな
喜
びでした。
Việc anh ấy ra tù là niềm vui lớn đối với gia đình.
Sự xổng chuồng
鳥
の
出監
を
防
ぐために、
檻
をしっかり
閉
めておきましょう。
Để ngăn chim xổng chuồng, hãy đóng kỹ lồng lại.

Bảng chia động từ của 出監
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出監する/しゅっかんする |
Quá khứ (た) | 出監した |
Phủ định (未然) | 出監しない |
Lịch sự (丁寧) | 出監します |
te (て) | 出監して |
Khả năng (可能) | 出監できる |
Thụ động (受身) | 出監される |
Sai khiến (使役) | 出監させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出監すられる |
Điều kiện (条件) | 出監すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出監しろ |
Ý chí (意向) | 出監しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出監するな |
出監 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出監
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
監 げん
special Nara-period administrative division for areas containing a detached palace (Yoshino and Izumi)
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở