Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出穂期
しゅっすいき しゅつほき
làm nảy mầm mùa ((của) những cái tai (của) hạt)
出穂 しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出漁期 しゅつぎょき しゅつりょうき
việc câu cá dạn dày
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
「XUẤT TUỆ KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích