出穂期
しゅっすいき しゅつほき「XUẤT TUỆ KÌ」
☆ Danh từ
Làm nảy mầm mùa ((của) những cái tai (của) hạt)

出穂期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出穂期
出穂 しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出漁期 しゅつぎょき しゅつりょうき
việc câu cá dạn dày
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.