出窓
でまど「XUẤT SONG」
☆ Danh từ
Cửa sổ xây lồi ra ngoài.

Từ đồng nghĩa của 出窓
noun
出窓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出窓
窓外放出 そうがいほうしゅつ
việc vứt người, đồ vật ra cửa sổ
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
掃き出し窓 はきだしまど
cửa sổ có mép dưới trùng với chiều cao sàn có thể đi ra được
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
窓 まど
cửa sổ
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)