Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掃き出し法 はきだしほー
phương pháp quét
出窓 でまど
Cửa sổ xây lồi ra ngoài.
掃き出す はきだす
Xả, quét ra ngoài (rác)
窓用掃除シート まどようそうじシート
tấm lau cửa sổ
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
窓外放出 そうがいほうしゅつ
việc vứt người, đồ vật ra cửa sổ