Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出耒田敬
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
耒 らいすき
kanji "plow" or "three-branch tree" radical
耒耜 らいし
cái xẻng
耒偏 すきへん
kanji "plow" or "three-branch tree" radical
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.