出藍
しゅつらん「XUẤT LAM」
☆ Danh từ
Người học sinh có mặt nào đó giỏi hơn thầy học của mình

出藍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出藍
出藍の誉れ しゅつらんのほまれ
vượt trội hơn những thứ làm chủ
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
藍 あい アイ らん
màu chàm
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)